Từ "illégitimement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "không hợp pháp", "không chính đáng" hay "một cách bất hợp pháp". Từ này được hình thành từ tính từ "illégitime", có nghĩa là "không hợp pháp".
Il a obtenu ce poste illégitimement.
Elle a agi illégitimement en prenant cette décision sans consulter personne.
Khi sử dụng "illégitimement", bạn cần lưu ý rằng nó thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc, ví dụ như trong văn bản pháp lý, báo cáo, hoặc khi bàn về các vấn đề đạo đức, xã hội.