Từ "légitimement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách chính đáng" hoặc "một cách hợp pháp". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái nào đó mà được xem là đúng đắn, hợp lý hoặc phù hợp với các quy tắc pháp lý, đạo đức.
Il a gagné sa fortune légitimement.
(Anh ấy đã kiếm được tài sản của mình một cách chính đáng.)
Elle agit légitimement pour défendre ses droits.
(Cô ấy hành động một cách hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của mình.)
Légitime: Tính từ, nghĩa là hợp pháp, chính đáng.
Ví dụ: Une revendication légitime (Một yêu cầu chính đáng).
Légalité: Danh từ, nghĩa là tính hợp pháp.
Ví dụ: La légalité des actes (Tính hợp pháp của các hành động).
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "légitimement", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ khác có liên quan đến tính hợp pháp: - Agir dans la légalité: Hành động trong khuôn khổ pháp luật.
Khi sử dụng "légitimement," bạn cần phân biệt với các từ gần nghĩa khác để tránh nhầm lẫn. "Légitimement" nhấn mạnh tính chính đáng và hợp pháp, trong khi "justement" có thể liên quan đến sự đúng đắn mà không nhất thiết phải là hợp pháp.