Characters remaining: 500/500
Translation

légitimement

Academic
Friendly

Từ "légitimement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách chính đáng" hoặc "một cách hợp pháp". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái nào đó được xemđúng đắn, hợphoặc phù hợp với các quy tắc pháp lý, đạo đức.

1. Định nghĩa:
  • Légitimement: (phó từ) nghĩamột cách hợp pháp, chính đáng, không vi phạm quy tắc hay chuẩn mực nào.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Il a gagné sa fortune légitimement.
    (Anh ấy đã kiếm được tài sản của mình một cách chính đáng.)

  • Elle agit légitimement pour défendre ses droits.
    ( ấy hành động một cách hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của mình.)

3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Légitimement thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, đạo đức các chuẩn mực xã hội. Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động nào đó không bị chỉ trích được chấp nhận trong xã hội, bạn có thể sử dụng từ này.
4. Biến thể từ gần giống:
  • Légitime: Tính từ, nghĩahợp pháp, chính đáng.
    Ví dụ: Une revendication légitime (Một yêu cầu chính đáng).

  • Légalité: Danh từ, nghĩatính hợp pháp.
    Ví dụ: La légalité des actes (Tính hợp pháp của các hành động).

5. Từ đồng nghĩa:
  • Justement: Nghĩamột cách đúng đắn, hợp lý.
  • Légalement: Nghĩamột cách hợp pháp, liên quan đến pháp luật.
6. Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "légitimement", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ khác liên quan đến tính hợp pháp: - Agir dans la légalité: Hành động trong khuôn khổ pháp luật.

7. Chú ý:

Khi sử dụng "légitimement," bạn cần phân biệt với các từ gần nghĩa khác để tránh nhầm lẫn. "Légitimement" nhấn mạnh tính chính đáng hợp pháp, trong khi "justement" có thể liên quan đến sự đúng đắn không nhất thiết phảihợp pháp.

phó từ
  1. (một cách) chính đáng
    • Fortune légitimement acquise
      của cải kiếm được một cách chính đáng
  2. (một cách) hợp pháp

Words Containing "légitimement"

Comments and discussion on the word "légitimement"