Characters remaining: 500/500
Translation

batardeau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "batardeau" là danh từ giống đực, có nghĩa là "đê quai". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong ngành xây dựng, thủy lợi quảnnước.

Định nghĩa
  • Batardeau: Là một công trình tạm thời được xây dựng để ngăn chặn nước chảy qua một khu vực nhất định, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc khi cần sửa chữa một khu vực bên dưới nước.
Các cách sử dụng
  1. Trong ngành xây dựng:

    • Ví dụ: "Le batardeau a été installé pour permettre aux ouvriers de travailler à sec." (Đê quai đã được lắp đặt để cho phép công nhân làm việc trong điều kiện khô ráo.)
  2. Trong ngành thủy lợi:

    • Ví dụ: "Le batardeau est essentiel pour contrôler le niveau de l'eau dans le canal." (Đê quairất quan trọng để kiểm soát mực nước trong kênh.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Barricade" (rào chắn) nhưng từ này mang nghĩa rộng hơn, không chỉ dùng cho nước.
  • Biến thể:

    • "Batardeaux" (số nhiều của batardeau) - khi nói về nhiều đê quai khác nhau.
Các từ gần giống
  • Barrage: Đây cũngmột cấu trúc ngăn nước, nhưng thườngmột công trình lớn hơn, như một đập để tạo ra hồ chứa nước.
  • Digue: Là từ chỉ đê điều, thường dùng để bảo vệ vùng đất khỏi lũ lụt.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận về quảnnguồn nước, bạn có thể nói:
    • "La construction de nouveaux batardeaux est nécessaire pour améliorer l'irrigation des terres agricoles." (Việc xây dựng các đê quai mớicần thiết để cải thiện việc tưới tiêu cho các vùng đất nông nghiệp.)
Idioms cụm từ

Mặc dù "batardeau" không nhiều idioms phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp trong các cụm từ liên quan đến quảnnước xây dựng.

Tổng kết
  • Batardeaumột từ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng quảnnước, giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của các công trình ngăn nước.
danh từ giống đực
  1. đê quai

Similar Spellings

Words Mentioning "batardeau"

Comments and discussion on the word "batardeau"