Characters remaining: 500/500
Translation

pétard

Academic
Friendly

Từ "pétard" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le pétard) nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cho bạn:

1. Nghĩa chính:
  • Pháo, ống thuốc nổ: "Pétard" thường được dùng để chỉ một loại pháo nhỏ hoặc ống thuốc nổ, thường dùng trong các dịp lễ hội hoặc ngày Tết.

    • "Les enfants aiment faire exploser des pétards pendant le Nouvel An." (Trẻ em thích đốt pháo trong dịp Tết Nguyên Đán.)
2. Nghĩa thông tục:
  • Sự ồn ào, làm rùm beng: Trong ngữ cảnh này, "faire du pétard" có nghĩalàm ồn ào, gây sự chú ý hoặc sự náo động.

    • "Il aime faire du pétard quand il est avec ses amis." (Anh ấy thích gây ồn ào khi ở với bạn bè.)
3. Nghĩa thông tục khác:
  • Mông đít: Trong ngữ cảnh thân mật hoặc thông tục, "pétard" cũng có thể được dùng để chỉ mông hoặc đít.

    • "Il s'est assis sur son pétard." (Anh ấy đã ngồi lên mông của mình.)
4. Sử dụng trong ngữ cảnh súng:
  • Súng lục: "Pétard" cũng có thể ám chỉ đến súng, đặc biệtsúng lục.

    • "Il sortit son pétard en cas d'urgence." (Anh ta rút súng lục ra trong trường hợp khẩn cấp.)
5. Cụm từ các cách sử dụng nâng cao:
  • Être en pétard: Cụm từ này có nghĩanổi nóng, tức giận.

    • "Elle était en pétard après avoir appris la nouvelle." ( ấy đã nổi nóng sau khi nghe tin tức.)
  • Lancer un pétard: Cụm từ này có thể được hiểuđưa ra một tin giật gân hoặc gây sốc.

    • "Le journaliste a lancé un pétard en annonçant la démission du ministre." (Nhà báo đã đưa ra một tin giật gân khi thông báo về sự từ chức của bộ trưởng.)
6. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bombe: Từ này cũng chỉ một loại thuốc nổ lớn hơn thường không được dùng trong ngữ cảnh vui vẻ như "pétard".
  • Feu d'artifice: Pháo bông, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội lớn, khác với "pétard" không phảiloại thuốc nổ nhỏ.
7. Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "pétard" không nhiều cụm động từ phổ biến, nhưng các cụm từ như "faire du bruit" (gây ồn ào) có thể được dùng để diễn đạt ý tương tự trong một số ngữ cảnh.
Tóm lại:

Từ "pétard" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp, từ chỉ pháo đến các cách diễn đạt thông tục diễn tả cảm xúc hoặc hành động.

danh từ giống đực
  1. pháo
  2. ống thuốc nổ
  3. (thân mật) sự ồn ào, làm rùm beng
    • Faire du pétard
      làm ồn ào, làm rùm beng
  4. (thông tục) mông đít
  5. (thông tục) súng lục
    • Il sortit son pétard
      rút súng lục ra
    • être en pétard
      nổi nóng
    • lancer un pétard
      đưa ra một tin giật gân

Comments and discussion on the word "pétard"