Từ "blessé" trong tiếng Pháp là một tính từ và danh từ, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và lưu ý cần thiết.
Tính từ:
Danh từ:
"blesser": Động từ có nghĩa là "làm bị thương" hoặc "xúc phạm".
"blessure": Danh từ có nghĩa là "vết thương".
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Mặc dù "blessé" không có nhiều idioms nổi bật, nhưng có một số cụm từ liên quan: - "être blessé dans son amour-propre": có nghĩa là "bị tổn thương trong lòng tự trọng". - Ví dụ: "Il a été blessé dans son amour-propre." (Anh ấy đã bị tổn thương trong lòng tự trọng của mình.)
Từ "blessé" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ y tế đến cảm xúc.