Characters remaining: 500/500
Translation

blessé

Academic
Friendly

Từ "blessé" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý cần thiết.

1. Định nghĩa
  • Tính từ: "blessé" có nghĩa là "bị thương" hoặc "bị xúc phạm".
  • Danh từ: "un blessé" có nghĩa là "người bị thương".
2. Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "Il est blessé au bras." (Anh ấy bị thươngcánh tay.)
    • "Elle se sent blessée dans son honneur." ( ấy cảm thấy bị xúc phạm về danh dự của mình.)
  • Danh từ:

    • "Les blessés de l'accident ont été transportés à l'hôpital." (Những người bị thương trong vụ tai nạn đã được đưa đến bệnh viện.)
3. Các biến thể của từ
  • "blesser": Động từ có nghĩa là "làm bị thương" hoặc "xúc phạm".

    • Ví dụ: "Il a blessé son ami par ses paroles." (Anh ấy đã xúc phạm bạn của mình bằng lời nói.)
  • "blessure": Danh từ có nghĩa là "vết thương".

    • Ví dụ: "La blessure a besoin de soins." (Vết thương cần được chăm sóc.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội, "blessé" có thể được sử dụng để chỉ những người bị tổn thương về tinh thần hoặc danh dự.
    • Ví dụ: "Il se sent blessé par les critiques." (Anh ấy cảm thấy bị tổn thương bởi những lời chỉ trích.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "offensé": có nghĩa là "bị xúc phạm".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "touche" (bị chạm đến, bị tổn thương, nhưng thường dùng trong bối cảnh cảm xúc).
6. Idioms cụm động từ

Mặc dù "blessé" không nhiều idioms nổi bật, nhưng có một số cụm từ liên quan: - "être blessé dans son amour-propre": có nghĩa là "bị tổn thương trong lòng tự trọng". - Ví dụ: "Il a été blessé dans son amour-propre." (Anh ấy đã bị tổn thương trong lòng tự trọng của mình.)

Kết luận

Từ "blessé" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ y tế đến cảm xúc.

tính từ
  1. bị thương
    • Blessé au bras
      bị thươngcánh tay
  2. bị xúc phạm
    • Blessé dans son honneur
      bị xúc phạm danh dự
danh từ
  1. người bị thương

Comments and discussion on the word "blessé"