Characters remaining: 500/500
Translation

pelisse

/pe'li:s/
Academic
Friendly

Từ "pelisse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "áo lông" hoặc "áo choàng lông". Đâymột loại trang phục thường được làm từ lông thú hoặc chất liệu giả lông, có thể được mặc để giữ ấm trong mùa đông hoặc trong những dịp trang trọng.

Định nghĩa:
  • Pelisse (danh từ giống cái): Áo choàng dài, thường được làm từ lông, dùng để giữ ấm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Elle porte une pelisse en fourrure. ( ấy đang mặc một chiếc áo lông.)
  2. Trong ngữ cảnh trang trọng:

    • Lors du bal, elle était magnifique dans sa pelisse. (Trong buổi khiêu vũ, ấy thật tuyệt vời trong chiếc áo choàng lông của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Pelisse có thể được biến thể theo số nhiềupelisses.
  • Một từ gần giốngmanteau (áo khoác), nhưng manteau có thể không nhất thiết làm từ lông.
Từ đồng nghĩa:
  • Manteau: thường dùng để chỉ áo khoác, không nhất thiết phảiáo lông.
  • Châle: khăn choàng, mặc quanh cổ, không giống hệt nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh giữ ấm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương: Từ "pelisse" có thể xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, miêu tả vẻ đẹp của nhân vật, hoặc tạo không khí trang trọng.
    • Ex: Dans le roman, la protagoniste se drape dans une pelisse pour se protéger du froid. (Trong tiểu thuyết, nhân vật chính quàng một chiếc áo lông để bảo vệ khỏi cái lạnh.)
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "pelisse", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "pelisse", hãy nhớ rằng thường gắn liền với hình ảnh của sự sang trọng mùa đông. Bạn cũng nên phân biệt giữa "pelisse" các loại áo khoác khác như "manteau" hay "veste", để tránh nhầm lẫn khi mô tả trang phục.

danh từ giống cái
  1. áo lông

Comments and discussion on the word "pelisse"