Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for biến chất in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last
ngẩn ngơ
hùng biện
phát sinh
bọn
quan trường
thiên để
hanh thông
mác
Quách Quỳ
Tam Giang
mốc
nhĩ
hoá nhi
địa ngục, thiên đường
hình dung
Cà Ti
bố cục
cam phận
Thanh Lương
bao vây
Lê Văn Duyệt
lèo
A Di Đà Phật
Bá Đa Lộc
Nguyễn Huệ
nước rút
giọt
giời
màu bột
muôn một
khử o-xy
màng
mớn
đại cương
khô héo
mọt cơm
mỹ nghệ
gỉ
khất nợ
miếu hiệu
nội động
hưởng lạc
làm lành
nhảy dây
lên dây
nhập quan
nghỉ phép
huyệt
ngoẻo
hờ hững
hồng hộc
hộ tang
đái
năng học
du côn
lách cách
nghẻo
liệu
lã chã
bại hoại
vị tha
báo hiếu
tỉ mỉ
tượng trưng
vách
tiêu độc
An Lương
tàu lăn
an toàn
tam
suy thoái
âm phong
bạch huyết
sinh hàn
tử vong
phễu
bốc hơi
bôi trơn
từ tính
trớn
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last