Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bạch huyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chất dịch vận chuyển trong cơ thể, có cấu tạo giống như máu, màu trong suốt, hơi dính.
Related search result for "bạch huyết"
Comments and discussion on the word "bạch huyết"