Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lên dây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Vặn chốt cho dây đàn đúng cung bậc. 2. Vặn lò-xo cho máy chạy: Lên dây đồng hồ.
Related search result for "lên dây"
Comments and discussion on the word "lên dây"