Characters remaining: 500/500
Translation

bạn

Academic
Friendly

Từ "bạn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ một số từ liên quan.

Giải thích từ "bạn":
  1. Bạn (danh từ):

  2. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "bạn" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ như "bạn tốt", "bạn thân", "bạn đồng hành".
  3. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Bạn" có thể được dùng thay thế cho các từ như "", "đồng chí", "người bạn".
    • dụ: "" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng phần thân mật hơn.
  4. Cách sử dụng khác:

    • Từ "bạn" cũng có thể dùng trong những câu giao tiếp thông thường như: "Bạn khỏe không?" (Bạn khỏe không?), "Mình bạn nhé!" (Chúng ta hãy trở thành bạn nhé!).
  5. Chú ý:

    • Khi sử dụng từ "bạn", cần lưu ý đến mức độ thân thiết ngữ cảnh trong giao tiếp, từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào tình huống.
Kết luận:

Từ "bạn" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, không chỉ đơn thuần chỉ người bạn còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc khác nhau về mối quan hệ giữa con người.

  1. I d. 1 Người quen biết quan hệ gần gũi, coi nhau ngang hàng, do hợp tính, hợp ý hoặc cùng cảnh ngộ, cùng chí hướng, cùng hoạt động, v.v. Bạn nghèo với nhau. Bạn chiến đấu. Người với người bạn. 2 (ph.). Người đàn ông đilàm thuê theo mùa, theo việc trong xã hội . Ở bạn. Bạn ghe. 3 Người đồng tình, ủng hộ. Bạn đồng minh. Thêm bạn bớt thù. 4 (dùng phụ sau d.). Đơn vị tổ chức quan hệ gần gũi. Đội bạn. Nước bạn.
  2. II đg. (kng.). Kết (nói tắt). Bạn với người tốt.

Comments and discussion on the word "bạn"