Characters remaining: 500/500
Translation

bùi

Academic
Friendly

Từ "bùi" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng thường được hiểu như sau:

  1. 1 d. (ph.). Trám.
  2. 2 t. vị ngon hơi beo béo như vị của lạc, hạt dẻ. Lạc càng nhai càng thấy bùi.

Comments and discussion on the word "bùi"