Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
bùi
▶
Academic
Friendly
Từ
"
bùi
"
trong
tiếng
Việt
có
một
số
nghĩa
và
cách
sử dụng
khác
nhau
,
nhưng
thường
được
hiểu
như sau
:
1 d. (ph.).
Trám
.
2 t.
Có
vị
ngon
hơi
beo
béo
như
vị
của
lạc
,
hạt
dẻ
.
Lạc
càng
nhai
càng
thấy
bùi
.
Similar Spellings
bi
bi
bù
bài
bài
bài
bói
bôi
bùa
bôi
more...
Words Containing "bùi"
Bùi Bằng Đoàn
Bùi Bỉnh Uyên
Bùi Cầm Hổ
Bùi Công Nghiệp
Bùi Dục Tài
Bùi Đắc Tuyên
Bùi Hàng
Bùi Huy Tín
bùi ngùi
bùi nhùi
more...
Words Mentioning "bùi"
ưu ái
Comments and discussion on the word
"bùi"