Từ "bù" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
a. Bầu (cây, quả): - "Bù" có thể chỉ đến loại cây hoặc quả bầu. Ví dụ: - "Chúng tôi trồng bù để lấy quả." - "Bù canh là một món ăn ngon."
a. Thêm vào cho đủ: - "Bù" có nghĩa là thêm vào để không còn thiếu hụt. Ví dụ: - "Tôi cần bù tiền cho chuyến đi này." - "Giáo viên sẽ dạy bù vào những ngày nghỉ."
a. Tóc rối: - "Bù" còn có thể mô tả tình trạng của tóc khi bị rối hoặc quấn xoắn vào nhau. Ví dụ: - "Sáng nay tôi thức dậy với đầu bù tóc rối."