Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số định nghĩa, cách sử dụng dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Danh từ (dt)

a. Bầu (cây, quả): - "" có thể chỉ đến loại cây hoặc quả bầu. dụ: - "Chúng tôi trồng để lấy quả." - " canh một món ăn ngon."

2. Động từ (đgt)

a. Thêm vào cho đủ: - "" có nghĩathêm vào để không còn thiếu hụt. dụ: - "Tôi cần tiền cho chuyến đi này." - "Giáo viên sẽ dạy vào những ngày nghỉ."

3. Tính từ (tt)

a. Tóc rối: - "" còn có thể mô tả tình trạng của tóc khi bị rối hoặc quấn xoắn vào nhau. dụ: - "Sáng nay tôi thức dậy với đầu tóc rối."

Các từ gần giống đồng nghĩa
  • "" có thể được liên kết với các từ như "bổ sung", "thêm", "đủ", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Từ đồng nghĩa có thể "thêm" trong trường hợp tiền hoặc lỗ.
Chú ý
  • Từ "" có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Khi nói về cây cối, có nghĩabầu, nhưng khi nói về tiền bạc hay thời gian, có nghĩathêm vào cho đủ.
  • Bạn cần chú ý đến cách phát âm ngữ điệu khi sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.
  1. 1 dt. đphg 1. Bầu (cây, quả): trồng quả canh . 2. Bầu đựng rượu các chất lỏng khác, thường làm bằng vỏ quả bầu già: rượu.
  2. 2 đgt. 1. Thêm vào cho đủ, cho không còn thiếu hụt: tiền dạy ngày nghỉ lỗ. 2. Cộng thêm một góc hoặc một cung vào một góc hay một cung khác cho tròn 180o: góc 80o với góc 100o.
  3. 3 tt. (Đầu tóc) rối, quấn xoắn vào nhau một cách lộn xộn: tóc đầu tóc rối.

Comments and discussion on the word "bù"