ax
/æks/ Cách viết khác : (axe) /æks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều axes
IDIOMS
- to fit (put) the axe in (on) the helve
- giải quyết được một vấn đề khó khăn
- to get the axe
- bị đuổi học (học sinh...)
- to hang up one's axe
- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
- to lay the axe to the root of
- to send the axe after the helve
- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
ngoại động từ
- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)