Characters remaining: 500/500
Translation

as

/æz, əz/
Academic
Friendly

Từ "as" trong tiếng Anh một từ rất đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "as", kèm theo các dụ cách sử dụng phong phú của .

1. Phó từ (Adverb)
  • Ý nghĩa: "As" có thể được dùng để chỉ sự tương đồng hoặc so sánh.
  • dụ:
    • "He is as old as you." (Anh ta cũng già bằng anh.)
    • "You can take as much as you like." (Anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy.)
2. Liên từ (Conjunction)
  • Ý nghĩa: "As" có thể dùng để diễn tả thời gian, nguyên nhân hoặc điều kiện.
  • dụ:
    • "He came in as I was speaking." (Hắn vào đúng lúc tôi đang nói.)
    • "As it was raining hard, we could not start." ( trời mưa to, chúng tôi không thể khởi hành được.)
3. Giới từ (Preposition)
  • Ý nghĩa: "As" cũng có thể được xem như một giới từ khi chỉ vai trò hoặc chức năng.
  • dụ:
    • "I speak to you as a friend." (Tôi nói với anh với tư cách một người bạn.)
4. Đại từ (Pronoun)
  • Ý nghĩa: "As" có thể được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ trong một câu.
  • dụ:
    • "He is the same man as I met yesterday." (Ông ta đúng người hôm qua tôi gặp.)
5. Cấu trúc cụm từ thường gặp:
  • As far as: Chỉ mức độ hoặc phạm vi.
    • "As far as I know, he is a good student." (Đến chừng mức tôi biết, anh ấy một học sinh giỏi.)
  • As well as: Cũng như, bên cạnh đó.
    • "She can sing as well as dance." ( ấy có thể hát cũng như nhảy.)
  • As if / As though: Như thể, dường như.
    • "He acts as if he knows everything." (Anh ta cư xử như thể anh ấy biết mọi thứ.)
  • Just as: Đúng lúc .
    • "Just as I was leaving, the phone rang." (Đúng lúc tôi sắp rời đi, điện thoại reo.)
6. Từ đồng nghĩa (Synonyms) từ gần giống:
  • Like: Khi so sánh, "like" có thể được dùng thay cho "as".
    • "She sings like a bird." ( ấy hát như một chú chim.)
  • Such as: Dùng để đưa ra dụ.
    • "I enjoy fruits such as apples and oranges." (Tôi thích các loại trái cây như táo cam.)
7. Idioms cụm động từ:
  • As good as: Chắc chắn, gần như.
    • "This project is as good as finished." (Dự án này gần như đã hoàn thành.)
  • As long as: Miễn , miễn điều kiện.
    • "You can stay here as long as you keep quiet." (Bạn có thểđây miễn bạn giữ yên lặng.)
  • As much as: Như nhiều như.
    • "I love you as much as you love me." (Tôi yêu bạn như bạn yêu tôi.)
Kết luận

Từ "as" một từ rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu cách dùng các nghĩa khác nhau của "as" sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

phó từ
  1. như
    • as you know
      như anh đã biết
    • some People's Democracies as Vietnam, Korea...
      một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên...
    • late as usual
      muộn như thường lệ
  2. , với tư cách
    • I speak to you as a friend
      tôi nói với anh với tư cách một người bạn
  3. cũng, bằng
    • he is as old as you
      anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh
Idioms
  • as far as
    xa tận, cho tận đến
  • as far back as
    lui tận về
  • as far; as to
    về phía, về phần
  • as good as
    (xem) good
  • as long as
    (xem) as much as
  • as much
    cũng vậy
  • as well
    (xem) well
  • as well as
    (xem) well
  • as yet
    (xem) yet
liên từ
  1. lúc khi, trong khi ; đúng lúc ((cũng) just as)
    • he came in as I was speaking
      khi tôi đang nói thì hắn vào
  2. , bởi
    • as it was raining hard, we could not start
      trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được
  3. để, cốt để
    • he so arranged matters as to suit everyone
      anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người
    • be so kind (good) as to let me know...
      anh hãy vui lòng cho tôi biết...
  4. tuy rằng, dù rằng
    • tired as she was did not leave her task undone
      tuy mệt thật đấy ta cũng không bỏ công việc
Idioms
  • as if
    như thế, y như thế
  • as it were
    có thể như vậy, có thể cho như vậy
  • as though
    (xem) though
đại từ
  1. , người , cái ...; như
    • he is the same man as I met yesterday
      ông ta đúng người hôm qua tôi gặp
    • such a genius as Marx
      một thiên tài như Mác
  2. điều đó, cái đó, cái ấy
    • he was a foreigner, as they perceived from his accent
      ông ta một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đógiọng nói của ông ta
danh từ, số nhiều asses
  1. đồng át (tiền La )

Comments and discussion on the word "as"