Characters remaining: 500/500
Translation

ataraxy

/,ætə'ræksiə/ Cách viết khác : (ataraxy) /'ætəræksi/
Academic
Friendly

Từ "ataraxy" trong tiếng Anh có nghĩa "sự bình thản", "sự không cảm động" hay "sự không động tâm". Đây một danh từ chỉ trạng thái tinh thần một người không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh mẽ hay lo âu, tức là họ có thể giữ được sự điềm tĩnh bình yên trong tâm hồn.

Định nghĩa:
  • Ataraxy (danh từ): trạng thái bình thản, không bị xao lạc bởi cảm xúc hay nỗi lo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Despite the chaos around him, he maintained his ataraxy."
    • (Mặc dù sự hỗn loạn xung quanh, anh ấy vẫn giữ được sự bình thản của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the face of adversity, her ataraxy served as an anchor for those around her."
    • (Trong bối cảnh khó khăn, sự bình thản của ấy như một điểm tựa cho những người xung quanh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Ataraxia: từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bình thản, giống như "ataraxy", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về trải nghiệm cá nhân.
    • dụ: "Practicing mindfulness can lead to a state of ataraxia."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Equanimity: nghĩa sự bình tĩnh, sự điềm đạm trong mọi tình huống.

    • dụ: "Her equanimity in stressful situations is admirable."
  • Serenity: chỉ sự yên tĩnh, thanh bình.

    • dụ: "He sought serenity in nature."
Idioms phrasal verbs:
  • Keep one's cool: giữ bình tĩnh.

    • dụ: "Even when things got tough, she managed to keep her cool."
  • Stay calm: giữ bình tĩnh.

    • dụ: "It's important to stay calm during a crisis."
Kết luận:

Từ "ataraxy" mang lại ý nghĩa về sự bình thản không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực. Việc sử dụng từ này có thể giúp diễn đạt một trạng thái tâm lý tích cực trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. sự không cảm động, sự không động tâm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ataraxy"