Characters remaining: 500/500
Translation

agog

/ə'gɔg/
Academic
Friendly

Từ "agog" trong tiếng Anh một tính từ phó từ mang nghĩa "nóng lòng" hoặc "sốt ruột". Khi ai đó cảm thấy "agog", họ đang rất háo hức hoặc mong chờ điều đó xảy ra. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khi bạn đang chờ đợi một tin tức, sự kiện hoặc điều đó thú vị.

Cách sử dụng từ "agog":
  1. To be agog for something: Có nghĩa mong mỏi điều đó.

    • dụ: The children were agog for the arrival of Santa Claus. (Những đứa trẻ rất nóng lòng chờ đợi sự xuất hiện của ông già Noel.)
  2. To be agog to do something: Có nghĩa nóng lòng muốn làm điều đó.

    • dụ: She was agog to see the new movie that everyone was talking about. ( ấy nóng lòng muốn xem bộ phim mới mọi người đang bàn tán.)
  3. The whole town is agog: Câu này có nghĩa cả thành phố đang xôn xao hoặc sôi nổi.

    • dụ: When the news broke, the whole town was agog with excitement. (Khi tin tức được công bố, cả thành phố đã xôn xao với sự phấn khích.)
  4. To set somebody's curiosity agog: Có nghĩa kích thích sự tò mò của ai đó.

    • dụ: The mysterious letter set her curiosity agog. (Bức thư bí ẩn đã kích thích sự tò mò của ấy.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ "agog" không nhiều biến thể nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả cảm xúc giống nhau.
  • Từ đồng nghĩa (synonyms) với "agog" có thể "excited", "eager", "enthusiastic".
  • Một số từ gần nghĩa khác như "curious" (tò mò) nhưng không hoàn toàn giống về ngữ nghĩa.
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • To be on the edge of one's seat: Nghĩa rất háo hức chờ đợi điều đó. ( dụ: I was on the edge of my seat waiting for the final results.)
  • To have butterflies in one's stomach: Nghĩa cảm thấy hồi hộp, lo lắng, thường khi chờ đợi điều đó thú vị. ( dụ: I had butterflies in my stomach before my big presentation.)
Tổng kết:

"Agog" một từ thể hiện sự háo hức, nóng lòng, thường được sử dụng trong các tình huống sự mong đợi hoặc tò mò được thể hiện rõ ràng.

tính từ & phó từ
  1. nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi
    • to be agog for something
      mong mỏi cái
    • to be agog to do something
      nóng lòng muốn làm cái
  2. đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao
    • the whole town is agog
      cả thành phố xôn xao
    • to set somebody's curiosity agog
      kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai

Comments and discussion on the word "agog"