Characters remaining: 500/500
Translation

age

/eidʤ/
Academic
Friendly

Từ "age" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Danh từ (noun): "Age" nghĩa tuổi tác, tức là khoảng thời gian một người hay một vật đã sống hoặc tồn tại. dụ: "What is your age?" (Bạn bao nhiêu tuổi?).
Cách sử dụng
  1. Tuổi tác:

    • "He is twenty years of age." (Anh ấy hai mươi tuổi.)
    • "She is at the age of discretion." ( ấy đến tuổi khôn, tức khoảng 14 tuổi.)
  2. Thời kỳ, thời đại:

    • "The Stone Age" (Thời kỳ đồ đá).
    • "The Golden Age" (Thời kỳ hoàng kim).
  3. Trưởng thành:

    • "To be (come) of age" (Đến tuổi trưởng thành).
    • "He is still under age." (Anh ấy vẫn chưa đến tuổi trưởng thành.)
  4. Thời gian dài:

    • "I haven't seen him for ages." (Đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy.)
    • "It's been a dog's age since we last met." (Đã rất lâu rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau.)
  5. Thế hệ:

    • "The younger generation should act their age." (Thế hệ trẻ nên hành xử đúng với tuổi của mình.)
Biến thể của từ
  • Aging (danh từ): Quá trình lão hóa.
  • Aged (tính từ): Già, có tuổi.
Từ đồng nghĩa
  • Years: Năm (dùng để chỉ số tuổi).
  • Epoch: Thời đại, kỷ nguyên (dùng để chỉ thời kỳ).
Từ gần giống
  • Stage: Giai đoạn, thường liên quan đến một thời điểm trong quá trình phát triển.
  • Era: Thời đại, kỷ nguyên, thường dùng để chỉ một thời kỳ lịch sử cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs
  • Look one's age: Trông đúng với tuổi của mình ( dụ: "She looks younger than her age." - ấy trông trẻ hơn tuổi của mình).
  • Act one's age: Hành xử đúng với tuổi tác của mình ( dụ: "Stop being silly and act your age." - Ngừng hành động ngớ ngẩn hãy hành xử đúng với tuổi của bạn).
Cách sử dụng nâng cao
  • Age of consent: Tuổi trưởng thành theo luật pháp, thời điểm một người có thể hợp pháp tham gia vào các hoạt động tình dục.
  • In the prime of life: Trong giai đoạn vàng của cuộc đời, thường chỉ đến lúc sức khỏe khả năng đạt đỉnh cao.
Kết luận

Từ "age" không chỉ đơn thuần chỉ tuổi tác còn mang nhiều ý nghĩa liên quan đến thời gian, quá trình trưởng thành sự lão hóa.

danh từ
  1. tuổi
    • what is your age?
      anh bao nhiêu tuổi?
    • to be twenty years of age
      hai mươi tuổi
    • the age of discretion
      tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi)
    • over age
      quá tuổi quy định
  2. tuổi già, tuổi tác
    • back bent with age
      lưng còng tuổi tác
  3. thời đại, thời kỳ
    • the stone age
      thời kỳ đồ đá
    • the golden age
      thời kỳ hoàng kim
  4. tuổi trưởng thành
    • to be (come) of age
      đến tuổi trưởng thành
    • to be under age
      chưa đến tuổi trưởng thành
  5. (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ
    • I haven't seen him for ages
      đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
  6. thế hệ
Idioms
  • to act (be) one's age
    xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình
  • age consent
    (xem) consent
  • to beat one's well
    già còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
  • a dog's age
  • a coon's age
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ
  • a green old age
    tuổi già, tuổi già sung sướng
  • hoary age
    tuổi già, tuổi hạc
  • the infitmities of age
    những bệnh tật lúc tuổi già
  • to look one's age
    (xem) look

Comments and discussion on the word "age"