Characters remaining: 500/500
Translation

rejuvenate

/ri'dʤu:vineit/
Academic
Friendly

Từ "rejuvenate" trong tiếng Anh có nghĩa "làm trẻ lại" hoặc "trẻ lại". Đây một động từ, có thể được sử dụng với hai cách: như một ngoại động từ (transitive verb) như một nội động từ (intransitive verb).

Phân tích từ "rejuvenate":
  1. Định nghĩa:

    • Ngoại động từ: "rejuvenate" có nghĩa làm cho ai đó hoặc cái đó trở nên trẻ hơn, tươi mới hơn, hoặc hồi phục lại sức sống.
    • Nội động từ: có thể hiểu chính bản thân trở nên trẻ lại hoặc tươi mới hơn.
  2. dụ sử dụng:

    • Ngoại động từ:
    • Nội động từ:
  3. Biến thể của từ:

    • Rejuvenation (danh từ): quá trình làm trẻ lại.
    • Rejuvenating (tính từ): tác dụng làm trẻ lại.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Revitalize: làm sống lại, hồi sinh.
    • Refresh: làm mới, làm tươi tỉnh.
    • Restore: khôi phục lại.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh kinh doanh, "rejuvenate" có thể được dùng để chỉ việc làm mới một thương hiệu hoặc sản phẩm: "The company aims to rejuvenate its brand image to attract younger customers." (Công ty nhằm làm mới hình ảnh thương hiệu để thu hút khách hàng trẻ tuổi.)
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "rejuvenate", nhưng có thể dùng các cụm từ như "turn back the clock" (quay ngược thời gian) để diễn tả ý tưởng làm trẻ lại.
Tóm lại:

"Rejuvenate" một từ hữu ích trong tiếng Anh, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc làm trẻ lại hoặc làm mới.

ngoại động từ
  1. làm trẻ lại
nội động từ
  1. trẻ lại

Antonyms

Words Mentioning "rejuvenate"

Comments and discussion on the word "rejuvenate"