Characters remaining: 500/500
Translation

afterimage

/'ɑ:ftər,imidʤ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "afterimage" ( ảnh) một danh từ chỉ hiện tượng chúng ta vẫn nhìn thấy hình ảnh của một vật thể ngay cả sau khi chúng ta đã nhìn đi chỗ khác hoặc khi hình ảnh đó đã biến mất. Hiện tượng này thường xảy ra khi mắt chúng ta tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc màu sắc trong một thời gian dài.

Giải thích:
  1. Định nghĩa:
    • "Afterimage" hình ảnh mắt chúng ta vẫn tiếp tục thấy sau khi nguồn sáng đã biến mất. dụ, nếu bạn nhìn vào một ánh sáng mạnh sau đó nhìn vào một bề mặt trắng, bạn có thể thấy một vệt màu sắc của ánh sáng đó trên bề mặt trắng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After staring at the bright light, I saw a blue afterimage on the wall."
    • (Sau khi nhìn chằm chằm vào ánh sáng mạnh, tôi thấy một ảnh màu xanh trên tường.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist used contrasting colors to create a striking afterimage effect in his painting."
    • (Nhà nghệ thuật đã sử dụng những màu sắc tương phản để tạo ra hiệu ứng ảnh nổi bật trong bức tranh của mình.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Afterimages (số nhiều): ảnh (nhiều hình ảnh).
  • Afterimaging (danh động từ): Hành động tạo ra ảnh.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Illusion (ảo giác): Một hình ảnh không thực sự tồn tại.
  • Ghost image (hình ảnh ma): Tương tự như ảnh, thường dùng trong nhiếp ảnh.
Cách diễn đạt cụm từ liên quan:
  • Visual afterimage: ảnh thị giác, chỉ hình ảnh mắt thấy.
  • Positive afterimage: ảnh dương, khi hình ảnh màu sắc giống như hình ảnh gốc.
  • Negative afterimage: ảnh âm, khi hình ảnh màu sắc trái ngược với hình ảnh gốc ( dụ, nhìn vào một cái đèn đỏ sau đó nhìn vào một bề mặt trắng, bạn có thể thấy màu xanh lá cây).
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "afterimage", bạn có thể sử dụng các từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để nói về việc nhìn thấy hoặc cảm nhận một cái đó không còn tồn tại nữa.

Tóm lại:

"Afterimage" một thuật ngữ thú vị trong tiếng Anh, không chỉ liên quan đến thị giác còn có thể được sử dụng trong nghệ thuật khoa học.

danh từ
  1. ảnh

Comments and discussion on the word "afterimage"