Characters remaining: 500/500
Translation

agedness

/'eidʤidnis/
Academic
Friendly

Từ "agedness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "tuổi già" hoặc "sự nhiều tuổi". Đây một từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu về nhân khẩu học, xã hội học, hoặc tâm lý học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Agedness" chỉ trạng thái hoặc điều kiện của việc trở nên già, tức là sự tăng lên về tuổi tác. có thể liên quan đến các đặc điểm thể chất, tâm lý xã hội của người già.
  2. dụ sử dụng:

    • "The agedness of the population is increasing in many countries." (Sự nhiều tuổi của dân số đang gia tăngnhiều quốc gia.)
    • "Researchers are studying the effects of agedness on mental health." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của tuổi già lên sức khỏe tâm thần.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Aged" (tính từ): có nghĩa già, già đi.
    • "Age" (danh từ): có nghĩa tuổi tác, thời gian sống.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Oldness": cũng chỉ sự già, nhưng thường ít formal hơn.
    • "Elderly": thường chỉ những người lớn tuổi, thường trên 65 tuổi.
    • "Senescence": thuật ngữ khoa học chỉ quá trình lão hóa.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết học thuật, bạn có thể thấy "agedness" được sử dụng để mô tả sự ảnh hưởng của tuổi tác đến các khía cạnh khác nhau của cuộc sống con người. dụ: "The concept of agedness is crucial in understanding the challenges faced by the elderly in modern society."
  6. Idioms Phrasal Verbs liên quan:

    • "Age before beauty": một câu nói thường dùng để nhắc nhở rằng những người lớn tuổi hơn thường được ưu tiên hơn.
    • "To age gracefully": nghĩa trở nên già đi một cách duyên dáng tích cực.
Tóm tắt:

"Agedness" một từ chỉ trạng thái của tuổi già, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật. có thể được liên kết với nhiều từ khác nhau như "aged", "oldness", "elderly".

danh từ
  1. tuổi già, sự nhiều tuổi

Synonyms

Comments and discussion on the word "agedness"