Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
adaxial
Jump to user comments
Adjective
  • hướng trục, gần trục, bên trục, dính trục
    • the upper side of a leaf is known as the adaxial surface
      mặt phía trên của chiếc lá được biết đến như là mặt hướng về phía trục trung tâm/ mặt hướng trục
Related words
Comments and discussion on the word "adaxial"