Characters remaining: 500/500
Translation

arranger

/ə'reindʤə/
Academic
Friendly

Từ "arranger" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ minh họa các biến thể liên quan.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Ngoại động từ (verbe transitif): "arranger" có nghĩasắp xếp, bố trí, thu xếp, hoặc dàn xếp một cái gì đó.

    • Ví dụ:
  2. Sửa chữa: "arranger" cũng có thể có nghĩasửa chữa hoặc khắc phục một vấn đề.

    • Ví dụ:
  3. Dàn xếp, hòa giải: Từ này còn được dùng để diễn tả việc dàn xếp một tranh chấp hoặc hòa giải.

    • Ví dụ:
  4. Thích hợp, tiện lợi: "arranger" có thể diễn tả một tình huống thuận lợi cho ai đó.

    • Ví dụ:
Các cách sử dụng khác:
  • Arranger qqn de la belle manière: Nói xấu ai một cách tinh vi.
  • Cela m'arrange: Thế thì tiện cho tôi (thông tục).
  • Un homme mal arrangé: Một người ăn mặc lôi thôi lếch thếch.
Biến thể từ gần giống:
  • Arrangé: Tính từ, có nghĩađã được sắp xếp hoặc đã được dàn xếp.
  • Réparer: Sửa chữa, nhưng thường chỉ dùng cho các vật bị hỏng.
  • Organiser: Tổ chức, sắp xếp, thường dùng trong ngữ cảnh lớn hơn như sự kiện.
Một số cụm từ idioms:
  • Arranger un voyage: Sắp đặt một cuộc đi chơi, có thể hiểulên kế hoạch cho một chuyến đi.
  • Arranger un projet: Sắp đặt một kế hoạch, có thểviệc chuẩn bị cho một dự án lớn.
Kết luận:

Từ "arranger" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách chính xác.

ngoại động từ
  1. sắp xếp
    • Arranger ses livres
      sắp xếp sách vở
    • Arranger une chambre pour y recevoir un invité
      sắp xếp một căn phòng để đón khách
    • Arranger la table pour le dîner
      dọn bàn để ăn cơm
  2. xếp đặt, sắp đặt, thu xếp, bố trí
    • Arranger un voyage
      sắp đặt một cuộc đi chơi
    • Arranger un project
      sắp đặt một kế hoạch
    • Arranger une entrevue
      bố trí một cuộc gặp gỡ
  3. sửa, chữa
    • Arranger une pendule
      chữa một cái đồng hồ treo
    • Il y a des fautes dans votre texte, il faut l'arranger
      bài văn của anh vài lỗi cần phải chữa lại
  4. dàn xếp, hòa giải
    • Arranger un différend
      dàn xếp một vụ tranh chấp
  5. hợp với, tiện cho
    • Cet horaire ne vous arrange pas
      thời biểu này chẳng hợp với anh
    • Cela m'arrange
      thế thì tiện cho tôi
  6. (thông tục) ngược đãi
  7. (thông tục) sửa cho một trận
    • Si ton père apprenait cela, it t'arrangerait
      nếu ông cụ anh biết việc đó thì đã sửa cho anh một trận
  8. (Un homme mal arrangé) một người ăn mặc lôi thôi lếch thếch
  9. arranger qqn de la belle manière+ nói xấu ai

Comments and discussion on the word "arranger"