Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrangeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) người chuyển biên, người soạn lại
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người sắp xếp
Related search result for "arrangeur"
Comments and discussion on the word "arrangeur"