Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
arranger
/ə'reindʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • người sắp xếp, người sắp đặt
  • người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
Related words
Comments and discussion on the word "arranger"