Characters remaining: 500/500
Translation

dérégler

Academic
Friendly

Từ "dérégler" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩalàm sai, làm hỏng hoặc làm rối loạn một cái gì đó. thường được sử dụng để diễn tả tình trạng không còn hoạt động đúng cách, hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một yếu tố nào đó.

Định nghĩa
  • Dérégler (ngoại động từ): Làm cho một cái gì đó không hoạt động tốt, làm hỏng hoặc làm rối loạn.
Ví dụ sử dụng
  1. Le froid dérègle les horloges.

    • Dịch: Trời lạnh làm sai đồng hồ.
    • Giải thích: Nhiệt độ lạnh có thể ảnh hưởng đến cơ chế hoạt động của đồng hồ, khiến chúng không còn chính xác.
  2. Dérégler les moeurs.

    • Dịch: Làm cho phong tục thành bừa bãi.
    • Giải thích: Khi nói về phong tục tập quán, từ này ám chỉ việc làm rối loạn các giá trị văn hóa hoặc xã hội.
Cách sử dụng nâng cao
  • Dérégler un appareil: Làm hỏng một thiết bị.

    • Ví dụ: Il a dérégler son ordinateur.
  • Dérégler son emploi du temps: Làm rối loạn lịch trình của mình.

    • Ví dụ: Les imprévus peuvent dérégler mon emploi du temps.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Régler: Động từ này có nghĩađiều chỉnh, làm cho cái gì đó hoạt động bình thường.
  • Perturber: Cũng có nghĩa là làm rối loạn, gây rối hoặc làm trở ngại.
  • Désorganiser: Nghĩalàm tổn thương đến tổ chức hoặc cấu trúc, cũng mang nghĩa làm rối loạn.
Cụm từ (Idioms) động từ phrasal
  • Dérégler les sens: Làm rối loạn các giác quan, có thể được dùng để chỉ việc làm cho người khác cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn.
  • Se dérégler: Thể hiện tình trạng bản thân tự làm rối loạn cảm xúc hay suy nghĩ của chính mình.
Lưu ý
  • Từ "dérégler" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến máy móc, thiết bị, hoặc các khía cạnh xã hội, văn hóa, nơi sự tổ chức quy tắcquan trọng.
ngoại động từ
  1. làm sai, làm hỏng, làm rối loạn
    • Le froid dérègle les horloges
      trời lạnh làm sai đồng hồ
  2. làm thành bừa bãi
    • Dérégler les moeurs
      làm cho phong tục thành bừa bãi

Comments and discussion on the word "dérégler"