Characters remaining: 500/500
Translation

appelé

Academic
Friendly

Từ "appelé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • "Appelé" là quá khứ phân từ của động từ "appeler", có nghĩa là "gọi".
  • Khi dùng trong nghĩa tính từ, "appelé" có thể hiểu là "được gọi" hay "được chỉ định".
2. Ví dụ ngữ cảnh sử dụng
  • Tính từ "appelé":

    • Exemple: un enfant appelé à un bel avenir (Một đứa trẻ được gọi đến một tương lai tươi đẹp).
  • Câu sử dụng nâng cao:

    • Exemple: si nous étions appelés à partir (nếu chúng ta phải đi).
3. Cách sử dụng nâng cao các biến thể
  • Danh từ "appelé":
    • Trong quân đội, "appelé" cũng có thể dùng để chỉ những người làm nghĩa vụ quân sự, tức là những người được gọi để phục vụ trong quân đội.
    • Exemple: Il est un appelé pendant la guerre (Anh tamột người lính nghĩa vụ trong thời chiến).
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gọi (appeler):

    • "Appeler" là động từ gốc, có nghĩa là "gọi" hay "kêu gọi".
    • Exemple: J'appelle mon ami (Tôi gọi bạn của tôi).
  • Được chọn (élire):

    • "Élu" là quá khứ phân từ của "élire", có nghĩa là "được chọn". Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như bầu cử.
5. Idioms cụm động từ
  • Cụm từ liên quan:
    • "Beaucoup d'appelés, mais peu d'élus": Đâymột câu thành ngữ có nghĩa là "Nhiều người được gọi, nhưng ít người được chọn". Câu này thường được dùng để nói về một tình huống cạnh tranh, nơi chỉ có một số ít người thành công trong số đông đảo những người tham gia.
6. Chú ý
  • Khi sử dụng "appelé", bạn cần chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ này. Tùy vào câu xuất hiện, "appelé" có thể mang nghĩa tích cực (được gọi đến một tương lai tốt đẹp) hoặc nghĩa trung tính (người làm nghĩa vụ quân sự).
Kết luận

Từ "appelé" nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

tính từ
  1. được gọi
  2. (Appelé à) được dành để; phải, đành phải
    • Un enfant appelé à un bel avenir
      đứa bé sẽ được tương lai tốt đẹp
    • Si nous étions appelés à partir
      nếu chúng ta phải đi
    • beaucoup d'appelés, mais peu d'élus
      nhiều người được gọi đến, nhưng ít người được chọn
danh từ
  1. người làm nghĩa vụ quân sự

Words Containing "appelé"

Comments and discussion on the word "appelé"