French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự gọi; tiếng gọi, lời gọi
- Appel au secours
tiếng kêu cứu, sự kêu cứu
- Appel téléphonique
cuộc gọi (điện thoại)
- J'ai reçu trois appels dans la matinée
suốt buổi sáng tôi nhận được ba cú điện thoại
- sự kêu gọi; lời kêu gọi
- Répondre à l'appel à l'insurrection
hưởng ứng lời kêu gọi khởi nghĩa
- Sonner l'appel, battre l'appel
thổi kèn tập hợp binh lính, đánh trống tập hợp binh lính
- Appel de fonds
sự gọi vốn
- Appel d'offres
sự gọi thầu
- sự gọi tên, sự điểm danh
- Manquer à l'appel
vắng mặt khi điểm danh
- sự gọi tòng quân
- Devancer l'appel
tòng quân trước tuổi quy định
- (luật học, pháp lý) sự chống án, sự kháng cáo
- Interjeter appel
chống án, kháng cáo
- Cour d'appel
tòa thượng thẩm, tòa phúc thẩm
- Fol appel
sự kháng cáo thiếu căn cứ
- đà nhảy
- Planche d'appel
miếng ván nhún để lấy đà nhảy
- appel d'air
luồng không khí (để thổi lửa)
- faire appel à
kêu gọi, nhờ cậy, nhờ đến
- Faire appel à la générosité de qqn
kêu gọi lòng hào hiệp của ai
- numéro d'appel
số dây nói phụ (khi muốn nói, gọi tổng đài rồi xin số đó)
- sans appel
dứt khoát, chung cuộc
- Une décision sans appel
quyết định chung cuộc
- Juger sans appel
xét xử sơ thẩm đồng thời chung thẩm