Characters remaining: 500/500
Translation

obèle

Academic
Friendly

Từ "obèle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột dấu hiệu hoặchiệu được sử dụng trong văn bản để chỉ ra rằng một phần của văn bản đã bị cắt bỏ hoặc không còn. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Obèle" thường được dùng trong văn bản học để chỉ mộthiệu nhỏ (thườngdấu chéo hoặc dấu gạch ngang) nằm bên cạnh một phần của văn bản để chỉ ra rằng phần đó không còn được xem xét hoặc đã bị loại bỏ.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong một bài nghiên cứu, bạn có thể thấy một đoạn văn như sau:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong bối cảnh phân tích văn bản, "obèle" có thể được sử dụng để nói về việc đánh dấu những phần không cần thiết hoặc không liên quan trong một tài liệu lớn hơn.
    • Ví dụ: "Les éditeurs utilisent souvent des obèles pour indiquer des sections qui ne sont pas pertinentes."
    • (Các biên tập viên thường sử dụng obèles để chỉ ra các phần không liên quan.)
  4. Phân biệt các biến thể:

    • Mặc dù "obèle" là một thuật ngữ chuyên ngành, bạn không nhiều biến thể khác trong ngữ cảnh sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn bản học, có thể nhữnghiệu khác như "astérisque" (dấu hoa thị) hoặc "croix" (dấu chéo), nhưng chúng vai trò cách sử dụng khác nhau.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Astérisque: Dấu hoa thị, thường được dùng để chú thích hoặc đánh dấu một phần quan trọng trong văn bản.
    • Croix: Dấu chéo, có thể chỉ ra rằng phần đó đã bị loại bỏ hoặc không còn giá trị.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "obèle". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như "faire une coupure" (cắt bỏ một phần), liên quan đến việc loại bỏ thông tin.
Kết luận:

"Obèle" là một từ thú vị trong lĩnh vực văn bản học, hiểu về sẽ giúp bạn thêm kiến thức trong việc đọc phân tích văn bản.

danh từ giống cái
  1. xem obel

Comments and discussion on the word "obèle"