Từ "épaule" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vai" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ bộ phận trên cơ thể nối giữa cổ và cánh tay. Tuy nhiên, "épaule" cũng mang nhiều nghĩa khác trong ngữ cảnh khác nhau. Sau đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa của từ này, cùng với các ví dụ và từ đồng nghĩa.
Avoir les épaules assez fortes: Có đủ tài năng, có khả năng.
Coup d'épaule: Một cú đẩy nhẹ bằng vai, hoặc có thể hiểu là sự giúp đỡ.
Tour d'épaule: Sự cố gắng, nỗ lực.
Courber des épaules: Chịu đựng, nhún nhường.
Donner un coup d'épaule à quelqu'un: Giúp đỡ ai đó.
Faire toucher les épaules: Quật ngã kẻ thù.
Faire une chose par-dessus l'épaule: Làm việc gì đó cẩu thả.
Hausser les épaules: Nhún vai, thể hiện sự không quan tâm hoặc không biết.
Lire une lettre par-dessus l'épaule: Đọc trộm thư của ai đó.
Từ "épaule" không chỉ đơn thuần chỉ một bộ phận cơ thể mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.