Characters remaining: 500/500
Translation

épaule

Academic
Friendly

Từ "épaule" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vai" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ bộ phận trên cơ thể nối giữa cổ cánh tay. Tuy nhiên, "épaule" cũng mang nhiều nghĩa khác trong ngữ cảnh khác nhau. Sau đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ này, cùng với các ví dụ từ đồng nghĩa.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Épaule (f): Vai.
    • Ví dụ: J'ai mal à l'épaule. (Tôi bị đauvai.)
2. Sử dụng trong các cụm từ
  • Avoir les épaules assez fortes: đủ tài năng, khả năng.

    • Ví dụ: Elle a les épaules assez fortes pour diriger ce projet. ( ấy đủ khả năng để lãnh đạo dự án này.)
  • Coup d'épaule: Một đẩy nhẹ bằng vai, hoặc có thể hiểusự giúp đỡ.

    • Ví dụ: Il m'a donné un coup d'épaule pour m'aider à soulever cái hộp. (Anh ấy đã giúp tôi một tay để nâng cái hộp.)
  • Tour d'épaule: Sự cố gắng, nỗ lực.

    • Ví dụ: Encore un coup d'épaule, et nous y voilà! (Cố gắng thêm một chút nữa, là chúng ta sẽ đến nơi!)
  • Courber des épaules: Chịu đựng, nhún nhường.

    • Ví dụ: Il a courbé des épaules sous le poids de ses responsabilités. (Anh ấy đã chịu đựng dưới gánh nặng trách nhiệm.)
  • Donner un coup d'épaule à quelqu'un: Giúp đỡ ai đó.

    • Ví dụ: Je vais lui donner un coup d'épaule pour finir le projet. (Tôi sẽ giúp anh ấy hoàn thành dự án.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Faire toucher les épaules: Quật ngã kẻ thù.

    • Ví dụ: Le combattant a réussi à faire toucher les épaules de son adversaire. (Nhà võ sĩ đã thành công trong việc quật ngã đối thủ của mình.)
  • Faire une chose par-dessus l'épaule: Làm việcđó cẩu thả.

    • Ví dụ: Il a fait ses devoirs par-dessus l'épaule, donc il không được điểm cao. (Anh ấy đã làm bài tập một cách cẩu thả, vì vậy không được điểm cao.)
  • Hausser les épaules: Nhún vai, thể hiện sự không quan tâm hoặc không biết.

    • Ví dụ: Elle a haussé les épaules quand on lui a demandé ce qu'elle pensait. ( ấy đã nhún vai khi được hỏi về ý kiến của mình.)
  • Lire une lettre par-dessus l'épaule: Đọc trộm thư của ai đó.

    • Ví dụ: Il a lu la lettre par-dessus l'épaule de son ami. (Anh ấy đã đọc trộm thư của bạn mình.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Épaule có thể liên quan đến các từ như épaulettes (bờ vai), hoặc các từ chỉ bộ phận cơ thể khác như bras (cánh tay).
  • Một số từ đồng nghĩa có thểshoulder trong tiếng Anh.
5. Idioms cụm động từ
  • Regarder quelqu'un par-dessus l'épaule: Coi khinh ai đó.
    • Ví dụ: Il regarde toujours les autres par-dessus l'épaule. (Anh ấy luôn coi thường người khác.)
6. Kết luận

Từ "épaule" không chỉ đơn thuần chỉ một bộ phận cơ thể mà còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Việc hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.

danh từ giống cái
  1. vai
    • avoir les épaules assez fortes
      đủ tài năng; đủ phương tiện (để làm gì)
    • coup d'épaule; tour d'épaule
      sự cố gắng, sự gắng sức
    • Encore un coup d'épaule, et nous y voilà
      cố gắng một tí nữađược thôi
    • courber des épaules
      chịu đựng; chịu phục tùng
    • donner un coup d'épaule à quelqu'un
      giúp đỡ ai
    • faire toucher les épaules
      quật ngã (kẻ thù)
    • faire une chose par-dessus l'épaule
      làm việccẩu thả
    • hausser les épaules
      nhún vai
    • lire une lettre par-dessus l'épaule
      đọc trộm thư ai qua vai người ta
    • marcher des épaules
      đi rún rẩy vai
    • porter quelqu'un sur ses épaules
      phải nuôi ai
    • prêter l'épaule à quelqu'un
      giúp đỡ ai
    • regarder quelqu'un par-dessus l'épaule
      coi khinh ai

Comments and discussion on the word "épaule"