Characters remaining: 500/500
Translation

rappelé

Academic
Friendly

Từ "rappelé" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "rappeler", có nghĩa là "gọi lại", "nhắc lại" hoặc "triệu hồi". Từ này có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau các dạng biến thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giải thích chi tiết về từ "rappelé":
  1. Dạng từ cấu trúc:

    • Rappelédạng quá khứ phân từ (participe passé) của động từ "rappeler".
    • có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trong các thì phức (như passé composé).
  2. Nghĩa chính:

    • Triệu hồi: Khi một người hoặc một thứ đó được gọi lại, ví dụ như một đại sứ được triệu hồi về nước.
    • Gọi nhập ngũ lại: Khi một người lính được gọi trở lại phục vụ trong quân đội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Triệu hồi:

    • Il a été rappelé à l'ordre par son supérieur. (Anh ấy đã được gọi lại theo lệnh của cấp trên.)
  2. Gọi nhập ngũ lại:

    • Les soldats rappelés doivent se présenter au camp. (Các lính được gọi nhập ngũ lại phải có mặt tại trại.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Elle a rappelé son ami pour lui donner des nouvelles. ( ấy đã gọi lại bạn mình để thông báo tin tức.)
Phân biệt các biến thể:
  • Rappeler (động từ): Gọi lại, nhắc lại. Ví dụ: Je vais te rappeler demain. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn vào ngày mai.)
  • Rappel (danh từ): Sự nhắc nhở, sự triệu hồi. Ví dụ: Ce rappel est important. (Sự nhắc nhở nàyquan trọng.)
  • Rappelé (tính từ): Được triệu hồi, hoặc được gọi lại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Remémorer: Nhắc nhớ, hồi tưởng.
  • Appeler: Gọi (không nhất thiết phải gọi lại).
  • Convoquer: Triệu tập (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức).
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Rappeler à l'ordre: Triệu hồi đến trật tự, nghĩanhắc nhở ai đó về quy tắc hoặc trách nhiệm.
  • Se rappeler quelque chose: Nhớ lại điều đó.
Kết luận:

Từ "rappelé" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Hãy nhớ rằng ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định nghĩa chính xác của từ này trong câu.

tính từ
  1. bị triệu hồi (đại sứ...)
  2. (được) gọi nhập ngũ lại
danh từ giống đực
  1. người (được) gọi nhập ngũ lại

Similar Spellings

Words Containing "rappelé"

Comments and discussion on the word "rappelé"