Từ "rappelé" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ động từ "rappeler", có nghĩa là "gọi lại", "nhắc lại" hoặc "triệu hồi". Từ này có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau và có các dạng biến thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giải thích chi tiết về từ "rappelé":
Triệu hồi: Khi một người hoặc một thứ gì đó được gọi lại, ví dụ như một đại sứ được triệu hồi về nước.
Gọi nhập ngũ lại: Khi một người lính được gọi trở lại phục vụ trong quân đội.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Phân biệt các biến thể:
Rappeler (động từ): Gọi lại, nhắc lại. Ví dụ: Je vais te rappeler demain. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn vào ngày mai.)
Rappel (danh từ): Sự nhắc nhở, sự triệu hồi. Ví dụ: Ce rappel est important. (Sự nhắc nhở này là quan trọng.)
Rappelé (tính từ): Được triệu hồi, hoặc được gọi lại.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Remémorer: Nhắc nhớ, hồi tưởng.
Appeler: Gọi (không nhất thiết phải gọi lại).
Convoquer: Triệu tập (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức).
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Rappeler à l'ordre: Triệu hồi đến trật tự, nghĩa là nhắc nhở ai đó về quy tắc hoặc trách nhiệm.
Se rappeler quelque chose: Nhớ lại điều gì đó.
Kết luận:
Từ "rappelé" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hãy nhớ rằng ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định nghĩa chính xác của từ này trong câu.