Characters remaining: 500/500
Translation

alpha

/'ælfə/
Academic
Friendly

Từ "alpha" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp, được viết là "Α" (alpha) trong tiếng Hy Lạp cổ. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "alpha" trong tiếng Pháp bạn có thể tham khảo:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Danh từ giống đực (l'alpha): Trong ngữ cảnh này, "alpha" thường được dùng để chỉ chữ cái "A" trong bảng chữ cái Hy Lạp. Ví dụ:
    • Exemple: "L'alphabet grec commence par l'alpha." (Bảng chữ cái Hy Lạp bắt đầu bằng chữ alpha.)
2. Nghĩa bóng:
  • L'alpha et l'oméga: Cụm từ này có nghĩa là "đầu cuối", dùng để chỉ những điều cốt lõi nhất, toàn bộ hoặc tất cả của một vấn đề.
    • Exemple: "Pour lui, la musique est l'alpha et l'oméga de sa vie." (Đối với anh ấy, âm nhạcđầu cuối của cuộc đời anh ấy.)
3. Vị trí alpha:
  • Position alpha: Trong một số lĩnh vực như hóa học hay sinh học, thuật ngữ này dùng để chỉ vị trí quan trọng hoặc chủ đạo.
    • Exemple: "Dans la hiérarchie sociale, il est souvent considéré comme étant en position alpha." (Trong hệ thống phân cấp xã hội, anh ấy thường được coi là người đứng đầu.)
4. Trong vật lý:
  • Rayons alpha: Chỉ các hạt alpha, là một loại bức xạ ion hóa phát ra từ các hạt nhân nguyên tử không ổn định.
    • Exemple: "Les rayons alpha sont un type de radiation émise par certains éléments radioactifs." (Các tia alphamột loại bức xạ phát ra từ một số nguyên tố phóng xạ.)
5. Các từ gần giống:
  • Beta: Chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh tương tự nhưng chỉ ra vị trí thứ hai hoặc thứ yếu.
  • Omega: Chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp, thường mang nghĩa kết thúc hoặc cuối cùng.
6. Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "alpha" trong tiếng Pháp, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "leader" để chỉ người lãnh đạo, đặc biệttrong môi trường xã hội hoặc tổ chức.
7. Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hoặc động từ nào phổ biến liên quan đến "alpha" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ tương tự trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Tóm lại:

Từ "alpha" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnmột chữ cái mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong các lĩnh vực khác nhau như ngôn ngữ, hóa học, vật lý, cả trong việc mô tả các vị trí xã hội hay vai trò lãnh đạo.

danh từ giống đực
  1. anfa (chữ cái Hy Lạp)
    • Alfa
  2. l'alpha et l'oméga+ (nghĩa bóng) đầu cuối
    • position alpha
      (hóa học) vị trí anfa
    • rayons alpha
      (vậthọc) tia anfa

Comments and discussion on the word "alpha"