Từ "alphabétisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la). Từ này có nghĩa là "sự xóa nạn mù chữ" hoặc "quá trình dạy đọc, dạy viết". Nó thường được sử dụng để chỉ các chương trình hoặc nỗ lực nhằm giúp những người không biết đọc và viết có thể học những kỹ năng cơ bản này.
Cách sử dụng và ví dụ:
Từ "alphabète" (nguời biết đọc, biết viết) là một từ liên quan. Ví dụ: Il est alphabète, il sait lire et écrire. (Anh ấy biết đọc và viết.)
Từ "analphabétisme" (sự mù chữ) là từ trái nghĩa với "alphabétisation". Ví dụ: L'analphabétisme reste un problème dans de nombreux pays. (Nạn mù chữ vẫn là một vấn đề ở nhiều quốc gia.)
Từ đồng nghĩa:
"Éducation" (giáo dục) có thể được xem là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh khi nói về việc giáo dục người lớn hoặc trẻ em.
"Instruction" (hướng dẫn) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Lutte contre l'analphabétisme": (Cuộc đấu tranh chống lại nạn mù chữ) - cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị để nói về nỗ lực xóa mù chữ.
"Éducation de base": (Giáo dục cơ bản) - liên quan đến việc dạy những kỹ năng cơ bản như đọc, viết và toán học.
Kết luận:
Từ "alphabétisation" không chỉ đơn thuần là việc dạy đọc, dạy viết mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về việc cải thiện cuộc sống của con người, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội hiện đại.