Characters remaining: 500/500
Translation

alphanumérique

Academic
Friendly

Từ "alphanumérique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bao gồm cả chữ cái số". Từ này được tạo thành từ hai phần: "alpha" (chữ cái) "numérique" (số). Thông thường, "alphanumérique" được dùng để chỉ các hệ thống, hay chuỗitự trong đó cả chữ cái (A-Z, a-z) các chữ số (0-9).

Ví dụ sử dụng:
  1. alphanumérique:

    • "Le mot de passe doit contenir au moins un caractère alphanumérique."
    • (Mật khẩu phải chứa ít nhất mộttự alphanumeric.)
  2. Danh sách alphanumérique:

    • "Nous avons une liste alphanumérique des produits."
    • (Chúng tôi có một danh sách sản phẩm theo kiểu chữ cái số.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lập trình công nghệ thông tin, "alphanumérique" thường được dùng để mô tả các biến, tên tệp hay định danh có thể bao gồm cả chữ số. Ví dụ:
    • "Les identifiants des utilisateurs doivent être alphanumériques."
    • (Các định danh của người dùng phải là alphanumeric.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Alphanumérique" chỉmột hình thức. Tuy nhiên, khi dịch sang tiếng Việt, bạn có thể gặp các thuật ngữ tương tự như "ký tự số chữ cái".
Từ gần giống:
  • "Numérique": chỉ liên quan đến số, không bao gồm chữ cái.
  • "Alphabetique": chỉ liên quan đến chữ cái, không bao gồm số.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "alphanumérique" như là một thuật ngữ đồng nghĩa với "mixte" (hỗn hợp), nhưng điều này không hoàn toàn chính xác "mixte" có thể bao gồm nhiều loạitự khác ngoài chữ số.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "alphanumérique" không nhiều idioms hoặc cụm động từ đi kèm, nhưng trong lập trình, bạn có thể thấy cụm từ như "valider une chaîne alphanumérique" (xác thực một chuỗi alphanumeric) để chỉ việc kiểm tra xem chuỗi đó chứa cả chữ số hay không.
tính từ
  1. theo chữ cái con số (kiểu sắp xếp)

Comments and discussion on the word "alphanumérique"