Characters remaining: 500/500
Translation

alphabétique

Academic
Friendly

Từ "alphabétique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "theo thứ tự chữ cái" hoặc "theo thứ tự abc". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự sắp xếp các từ, danh sách, hoặc mục theo thứ tự của các chữ cái trong bảng chữ cái.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Alphabétique (tính từ): Theo thứ tự chữ cái.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • "alphabétisation" (danh từ): quá trình dạy đọc, dạy viết, giúp người học biết sử dụng chữ cái.
  • "alphabétiser" (động từ): hành động dạy cho ai đó biết đọc viết.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "ordonné" ( trật tự): Chỉ sự sắp xếp, nhưng không nhất thiết phải theo thứ tự chữ cái.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "classé" (được phân loại): Mặc dù từ này không nhất thiết phải chỉ sắp xếp theo chữ cái, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh phân loại các mục.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp:

    • Bạn có thể nói "Les livres sont classés de manière alphabétique." (Các cuốn sách được sắp xếp theo thứ tự chữ cái).
  • Trong văn bản học thuật:

    • "L'index des auteurs est présenté dans un ordre alphabétique." (Mục lục tác giả được trình bày theo thứ tự abc).
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal:

Mặc dù không cụm từ cố định nào với "alphabétique", bạnthể kết hợp từ này với các động từ khác để tạo thành các cụm ý nghĩa: - "s'organiser de manière alphabétique" (tổ chức theo thứ tự chữ cái): Sắp xếp mọi thứ một cách trật tự dễ tìm kiếm.

tính từ
  1. theo thứ tự chữ cái, theo abc
    • Ordre alphabétique
      thứ tự abc
    • Table alphabétique des matières
      bảng mục lục theo thứ tự abc
    • Liste alphabétique des lauréats
      danh sách những người đạt giải thưởng (xếp theo abc)

Words Containing "alphabétique"

Comments and discussion on the word "alphabétique"