Từ "alphabet" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le) và có nghĩa là "bảng chữ cái". Bảng chữ cái là tập hợp các chữ cái mà chúng ta sử dụng để viết và đọc một ngôn ngữ. Trong tiếng Pháp, bảng chữ cái gồm 26 chữ cái từ A đến Z, tương tự như trong tiếng Việt và tiếng Anh.
Réciter l’alphabet - Đọc thuộc lòng bảng chữ cái.
L’alphabet latin - Bảng chữ cái Latinh.
N’en être qu’à l’alphabet de la musique - Mới chỉ bắt đầu với âm nhạc.
Từ "alphabet" không chỉ đơn giản là bảng chữ cái mà còn có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng trong tiếng Pháp. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn trong việc đọc, viết và giao tiếp bằng tiếng Pháp hiệu quả hơn.