Characters remaining: 500/500
Translation

agree

/ə'gri:/
Academic
Friendly

Từ "agree" trong tiếng Anh có nghĩa đồng ý, tán thành, hoặc bằng lòng với một ý kiến, đề xuất, hay quan điểm nào đó. Dưới đây phần giải thích chi tiết, dụ sử dụng, cùng với các biến thể, cách sử dụng khác nhau những từ gần giống.

Định nghĩa
  • Nội động từ: "agree" được sử dụng để diễn tả sự đồng ý hoặc tán thành một điều đó.
  • Ngoại động từ: Có thể dùng để chỉ việc đồng ý với một ai đó hoặc một điều đó.
Các cách sử dụng
  1. To agree on something: Đồng ý về một điều đó.

    • dụ: "They finally agreed on the date for the meeting." (Họ cuối cùng đã đồng ý về ngày tổ chức cuộc họp.)
  2. To agree with someone: Đồng ý với ai đó.

    • dụ: "I agree with you that we need to work harder." (Tôi đồng ý với bạn rằng chúng ta cần làm việc chăm chỉ hơn.)
  3. To agree to something: Đồng ý với một lời đề nghị hoặc ý kiến.

    • dụ: "She agreed to the proposal after some discussion." ( ấy đã đồng ý với đề xuất sau một số cuộc thảo luận.)
  4. To agree to differ: Đồng ý rằng mỗi người một quan điểm khác nhau không cần phải tranh cãi thêm.

    • dụ: "Let's agree to differ on this topic." (Chúng ta hãy đồng ý khác biệt về chủ đề này.)
  5. Idioms:

    • To agree like cats and dogs: Sống hòa thuận, nhưng thường chỉ ra rằng hai người không hòa hợp với nhau.
Biến thể của từ
  • Agreed (tính từ): Được sử dụng để diễn tả sự đồng ý.
    • dụ: "The terms are agreed by both parties." (Các điều khoản đã được cả hai bên đồng ý.)
  • Agreement (danh từ): Hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên.
    • dụ: "We signed an agreement to work together." (Chúng tôi đã một thỏa thuận để làm việc cùng nhau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Consent: Sự đồng ý, cho phép.
  • Concur: Đồng ý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
  • Accord: Sự hòa hợp, đồng ý, thường liên quan đến thỏa thuận chính thức.
Các từ trái nghĩa
  • Disagree: Không đồng ý, trái ngược với "agree".
  • Differ: Khác biệt về quan điểm hoặc ý kiến.
Một số cách sử dụng nâng cao
  • To agree to disagree: Một cách để chấm dứt một cuộc tranh luận không cần phải đạt được sự đồng thuận.
    • dụ: "After a long debate, we decided to agree to disagree." (Sau một cuộc tranh luận dài, chúng tôi quyết định đồng ý không đồng ý.)
Kết luận

Từ "agree" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày nhiều cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể dùng từ này để thể hiện sự đồng ý trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp thông thường đến các cuộc thảo luận trang trọng.

nội động từ
  1. đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
    • to agree go proposal
      tán thành một lời đề nghị
    • to agree with someone
      đồng ý với ai
  2. hoà thuận
    • they can't agree
      họ không thể sống hoà thuận với nhau được
  3. hợp với, phù hợp với, thích hợp với
    • this food does not agree with me
      thức ăn này không thích hợp với tôi
  4. (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)
ngoại động từ
  1. cân bằng (các khoản chi thu...)
Idioms
  • agreed!
    đồng ý!, tán thành!
  • to agree like cats and dogs
    sống với nhau như chó với mèo
  • to agree to differ
    (xem) differ

Comments and discussion on the word "agree"