Jump to user comments
nội động từ
- khác, không giống, không khớp
- the account disagree
những câu chuyện kể lại không khớp nhau
- không hợp, không thích hợp
- the climate disagrees with him
khí hậu không hợp với anh ta
- bất đồng, không đồng ý
- to disagree with someone on something
không đồng ý với ai về cái gì
- bất hoà
- to disagree with someone
bất hoà với ai