Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aft
/ɑ:ft/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • ở cuối tàu, ở đuôi tàu
    • for and aft
      từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu
Related words
Related search result for "aft"
Comments and discussion on the word "aft"