Characters remaining: 500/500
Translation

after-life

/'ɑ:ftəlaif/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "after-life" (được viết đúng "afterlife") một danh từ, có nghĩa "kiếp sau" hoặc "đời sau". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trạng thái tồn tại sau khi con người qua đời. Trong nhiều nền văn hóa tôn giáo, "afterlife" thường liên quan đến các khái niệm như thiên đàng, địa ngục, hoặc sự tái sinh.

Giải thích chi tiết
  • Kiếp sau: Đây ý tưởng rằng sau khi chết, linh hồn của con người sẽ tiếp tục tồn tạimột nơi nào đó.
  • Đời sau lúc cuối đời: Ý chỉ những xảy ra sau khi một người đã sống hết cuộc đời của mình.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Many religions believe in an afterlife." (Nhiều tôn giáo tin vào kiếp sau.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "In some cultures, people prepare for the afterlife by performing certain rituals." (Trong một số nền văn hóa, mọi người chuẩn bị cho kiếp sau bằng cách thực hiện các nghi lễ nhất định.)
Các biến thể từ gần giống
  • Afterlife không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Afterworld: Một từ khác có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong văn học hoặc triết học.
    • Reincarnation: Tái sinh - ý tưởng về việc linh hồn được sinh ra lại trong một cơ thể mới.
Từ đồng nghĩa
  • Life after death: Cuộc sống sau cái chết.
  • Eternity: Vĩnh cửu, có thể ám chỉ đến một trạng thái tồn tại không giới hạn thời gian, thường liên quan đến các khái niệm tôn giáo.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Rest in peace: Yên nghỉ trong bình yên - thường được dùng để cầu nguyện cho người đã khuất.
  • Cross over: Vượt qua - có thể ám chỉ đến việc chết vào trạng thái afterlife.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "afterlife", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tôn giáo, triết học hoặc tâm linh. Đây một chủ đề nhạy cảm, vậy cần thận trọng khi thảo luận về với người khác, đặc biệt nếu bạn không biết niềm tin của họ.

danh từ
  1. kiếp sau, đời sau
  2. lúc cuối đời

Comments and discussion on the word "after-life"