Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
fore
/fɔ:/
Jump to user comments
danh từ
phần trước
(hàng hải) nùi tàu
IDIOMS
to the fore
sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng
còn sống
nổi bật (địa vị, vị trí)
to come to the fore
giữ địa vị lânh đạo
tính từ
ở phía trước, đằng trước
(hàng hải) ở mũi tàu
phó từ
(hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu
thán từ
(thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn)
giới từ
(thơ ca), (như) before
Related words
Synonyms:
fore(a)
forward
bow
prow
stem
Antonyms:
aft(a)
aft
abaft
astern
Related search result for
"fore"
Words pronounced/spelled similarly to
"fore"
:
faerie
faery
fair
fairy
far
fare
faro
favor
fear
ferry
more...
Words contain
"fore"
:
afforest
afforestation
afforestment
afore
aforecited
aforegoing
aforementioned
aforenamed
aforesaid
aforethought
more...
Comments and discussion on the word
"fore"