Characters remaining: 500/500
Translation

after-care

/'ɑ:ftəkeə/
Academic
Friendly

Từ "after-care" trong tiếng Anh được hiểu danh từ chỉ sự trông nom, chăm sóc sau thời gian điều trị. Đây một khái niệm thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, tâm lý, hoặc trong các dịch vụ chăm sóc khác, nhằm đảm bảo rằng người bệnh hoặc người cần chăm sóc tiếp tục nhận được sự hỗ trợ cần thiết sau khi đã rời khỏi bệnh viện hoặc kết thúc liệu trình điều trị.

Định nghĩa
  • After-care: Sự chăm sóc hoặc hỗ trợ được cung cấp cho một người sau khi họ đã hoàn thành một quá trình điều trị hoặc phục hồi.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The hospital provides after-care for patients who have just undergone surgery." (Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc sau khi phẫu thuật cho bệnh nhân.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Effective after-care is crucial for the recovery of individuals recovering from addiction." (Chăm sóc sau điều trị hiệu quảrất quan trọng cho sự phục hồi của những người đang hồi phục sau nghiện.)
Biến thể của từ
  • Aftercare (không gạch nối): Cách viết này cũng được sử dụng phổ biến, nhưng có nghĩa giống như "after-care".
  • Care: Từ gốc có nghĩa sự chăm sóc, quan tâm.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Follow-up care: Chăm sóc theo dõi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
  • Post-treatment care: Chăm sóc sau điều trị, cũng có nghĩa tương tự.
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs) liên quan
  • Take care of: Chăm sóc cho ai đó hoặc điều đó.
    • dụ: "Please take care of yourself during your recovery." (Xin hãy chăm sóc bản thân trong quá trình hồi phục.)
  • Look after: Theo dõi hoặc chăm sóc ai đó.
    • dụ: "Can you look after my pet while I’m away?" (Bạn có thể chăm sóc thú cưng của tôi trong khi tôi đi vắng không?)
Tóm tắt

"After-care" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh sự cần thiết của việc cung cấp hỗ trợ sau điều trị.

danh từ
  1. sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị

Comments and discussion on the word "after-care"