Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
after-school
Jump to user comments
Adjective
  • ngoài giờ học chính quy ở trường, ngoài giờ học thường lệ ở trường, ngoài giờ lên lớp
    • a special after-school class
      một lớp học đặc biệt ngoài giờ lên lớp
Related search result for "after-school"
Comments and discussion on the word "after-school"