Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Y in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last
thầy thừa
thầy thuốc
thầy tu
thầy tướng
thầy xí
thẩm quyền
Thận Huy
thắt đáy
thẳng tay
thế huynh
thở
thở dài
thở dốc
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở ra
thở than
thề nguyền
Thọ Am tự thuyền
Thọ Nguyên
Thọ thế bảo nguyên
thỏa nguyện
thợ máy
thợ thuyền
thục luyện
Thục Luyện
Thụy Hiên
thủ trưởng
thủy
thủy đạo
thủy đậu
thủy động học
thủy động lực học
thủy điện
thủy binh
thủy chiến
thủy chung
thủy dịch
Thủy Hử
thủy lôi
thủy lạo
thủy lực
thủy lộ
thủy mặc
thủy nông
thủy ngân
thủy phân
thủy phận
thủy phi cơ
thủy quân
thủy quân lục chiến
thủy sản
thủy sư
thủy sư đô đốc
thủy tai
thủy tạ
thủy tổ
thủy thần
thủy thủ
thủy thổ
Thủy thiên nhất sắc
thủy tiên
Thủy Tiên (đầm)
thủy tinh
thủy tinh dịch
thủy tinh thể
thủy triều
thủy văn
thứ bảy
thứ trưởng
thứ yếu
thức dậy
thừa hưởng
thực quyền
thực tay
thối thây
thổ huyết
thổ ty
thỉnh nguyện
thị ủy
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last