Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
thủy tổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
thuỷ tổ d. Ông tổ đầu tiên; thường để gọi người sáng lập ra cái gì trong lịch sử. Aristophanês được coi là thuỷ tổ của hài kịch.
Related search result for
"thủy tổ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thủy tổ"
:
thay thế
thảy thảy
thầy thợ
thầy thừa
thầy tu
thấy tội
thủy tạ
thủy tai
Thuỷ Tây
thủy thổ
more...
Comments and discussion on the word
"thủy tổ"