Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thầy tu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người bỏ đời sống bình thường để sống theo qui chế của một tôn giáo.
Related search result for "thầy tu"
Comments and discussion on the word "thầy tu"