Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thừa hưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Hưởng của người khác (thường là người trước) để lại. Thừa hưởng gia tài. Thừa hưởng kinh nghiệm của ông cha.
Related search result for "thừa hưởng"
Comments and discussion on the word "thừa hưởng"