Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thủy lôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thứ mìn thả lưng chừng dưới nước để tàu địch chạm phải thì nổ.
Related search result for "thủy lôi"
Comments and discussion on the word "thủy lôi"