Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
thủy tinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chất đặc trong suốt và giòn, chế từ cát.
Cg. Sao Thủy. Hành tinh trong Thái dương hệ, gần Mặt trời nhất, mắt nhìn thấy được.
Related search result for
"thủy tinh"
Words pronounced/spelled similarly to
"thủy tinh"
:
thủy tinh
Thuỷ tinh
Words contain
"thủy tinh"
:
thủy tinh
thủy tinh dịch
thủy tinh thể
Words contain
"thủy tinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tinh
tinh vi
tinh thần
vệ tinh
kết tinh
tinh hoa
la-tinh
tinh vân
tinh dầu
tinh lực
more...
Comments and discussion on the word
"thủy tinh"