Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
thủy tinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chất đặc trong suốt và giòn, chế từ cát.
  • Cg. Sao Thủy. Hành tinh trong Thái dương hệ, gần Mặt trời nhất, mắt nhìn thấy được.
Related search result for "thủy tinh"
Comments and discussion on the word "thủy tinh"