Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Ngoại khoa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
niên
phó sứ
huỳnh quang
diệt
Lê Quang Định
tổ mẫu
tổ phụ
dâm phụ
nội thành
hốc
Đặng Dung
Hoa đường
hộ chiếu
ngảnh
ngoại ngạch
húng láng
ngoại hóa
tiểu đội
trị ngoại pháp quyền
Hà đồ Lạc thư
phái
nhì nhằng
thoát trần
tuyên bố
Quảng Hưng Long
vốn
tuyệt giao
tuyệt đối
oái oăm
chuộng
ông
Quắc Hương
Tiên Ngoại
ngoa ngoắt
bổng
Quân trung từ mệnh tập
ghen
trục xuất
nội hàm
lượn
lãnh sự
vùng vẫy
nội
nội trú
trạc
bia
vắt
tùy viên
Nguyễn Đình Chiểu
quẹo
thành thạo
họ hàng
Triệu Việt
nghiêu khê
Hạ Cơ
ngoa
Đặng Tất
quan sát viên
táp
trông mong
nam
quốc văn
Trần Văn Kỷ
mặt trận
Củ Chi
phong
bên
Mây Hàng
theo
tín hiệu
Hai mươi bốn thảo
phòng
Nguyễn Phúc Bửu Lân
mình
láng
tinh vân
Hàn Sơn
chanh chua
sinh nhật
Cường Để
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last