Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for M in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
41
42
43
44
45
46
47
Next >
Last
nhóm bếp
nhóm họp
nhôm
nhôm nham
nhúm
nhún mình
nhạc âm
nhạc mẫu
nhạy cảm
nhạy miệng
nhảm
nhảm nhí
nhảy đầm
nhảy mũi
nhảy múa
nhấm
nhấm nháp
nhấm nhẳng
nhấn mạnh
nhấp nhổm
nhất lãm
nhất phẩm
nhất tâm
nhầm
nhầm lẫn
nhầm nhật
nhầm nhỡ
nhẩm
nhẫn khẩu mía
nhẫn mặt
nhẫn tâm
nhậm
nhận chìm
nhận mặt
nhập môn
nhập tâm
Nhật ký chìm tàu
nhật tâm
nhắc nhỏm
nhắm
nhắm chừng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm rượu
nhắp mắt
nhằm
nhặm
nhặm lẹ
nhẹ mình
nhẹ miệng
nhẹ nhõm
nhẻm nhèm nhem
nhếch mép
nhếch môi
nhẵn mặt
nhọ mặt
nhọ mặt người
nhọ nhem
nhỏ mọn
nhỏm
nhỡ miệng
nhục mạ
nhựa mủ
nhồm nhàm
nhồm nhoàm
nhổm
nhị độ mai hoa
nhị tâm
nhịu mồm
nhớ mong
nhăm
nhăm nhăm
nhăn mặt
nhem nhép
nhem nhẻm
nhem nhuốc
nhen nhúm
nhiếc móc
nhiếc mắng
First
< Previous
41
42
43
44
45
46
47
Next >
Last